Có 2 kết quả:

繞圈子 rào quān zi ㄖㄠˋ ㄑㄩㄢ 绕圈子 rào quān zi ㄖㄠˋ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go around in circles
(2) to make a detour
(3) (fig.) to beat about the bush

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go around in circles
(2) to make a detour
(3) (fig.) to beat about the bush

Bình luận 0