Có 2 kết quả:
繞圈子 rào quān zi ㄖㄠˋ ㄑㄩㄢ • 绕圈子 rào quān zi ㄖㄠˋ ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go around in circles
(2) to make a detour
(3) (fig.) to beat about the bush
(2) to make a detour
(3) (fig.) to beat about the bush
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go around in circles
(2) to make a detour
(3) (fig.) to beat about the bush
(2) to make a detour
(3) (fig.) to beat about the bush
Bình luận 0